Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nói lóng nói lót nói lảng nói lầm
nói lẩy nói lẫn nói lắp nói lếu
nói lọn nói lửng nói lối nói lịu
nói lớ nói liều nói lưỡng nói mát
nói mép nói mê nói mỉa nói mơ
nói năng nói phách nói phét nói phải
nói phiếm nói qua nói quanh nói rào
nói rỉa nói rõ nói riêng nói rước
nói sai nói sòng nói sảng nói sõi
nói suông nói thách nói thật nói thẳng
nói toạc nói toẹt nói trây nói trại
nói trạng nói trắng nói trống nói trống không
nói trổng nói trộm vía nói xấu nón
nón cụt nón chóp nón dấu nón dứa
nón lá nón lông nón mê nón quai thao
nóng nóng bỏng nóng bức nóng chảy
nóng gáy nóng giận nóng hổi nóng lòng
nóng mắt nóng mặt nóng nảy nóng nực
nóng ngốt nóng rẫy nóng rực nóng ruột
nóng sáng nóng sốt nô đùa
nô bộc nô dịch nô dịch hóa nô en
nô giỡn nô lệ nô lệ hóa nô nức
nô tì nô thần nôi nôm
nôm na nôn nôn ọe nôn mửa
nôn nao nôn nóng nôn nả nôn nghén
nông nông địa học nông công nghiệp nông cạn
nông cụ nông chính nông choèn nông dân
nông gia nông giang nông hóa học nông học
nông hộ nông hội nông lâm nông lịch
nông nghiệp nông nhàn nông sản nông sờ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.